Thực đơn
Lớp Mặt thằn lằn Từ nguyênCụm từ Sauropsida có nguồn gốc từ tiếng Latinh mới với gốc từ bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp: Σαυρό (Sauro) hay Σαύρα (Saura) nghĩa là thằn lằn, αψις (hapsis/apsis) nghĩa là cung, vòng. Trong tiếng Trung người ta gọi lớp này là 蜥形綱/蜥形纲 (tích hình cương) nghĩa là lớp hình [dáng] Thằn lằn, tiếng Nga gọi lớp này là Завропсиды với nghĩa là "ящеричная морда" (mõm thằn lằn). Tiếng Pháp giải nghĩa Sauropsida/Sauropside là "saura" nghĩa là "lézard" (thằn lằn) cộng với "apsis" nghĩa là "liaison" (liên kết, cung v.v). Tiếng Anh giải thích nó nghĩa là "lizard-face" (mặt thằn lằn).
Thực đơn
Lớp Mặt thằn lằn Từ nguyênLiên quan
Lớp Lớp (sinh học) Lớp Thú Lớp (lập trình máy tính) Lớp Hình nhện Lớp Chân bụng Lớp Cá sụn Lớp Cá vây tia Lớp phủ (địa chất) Lớp ozonTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lớp Mặt thằn lằn http://www.ncbi.nlm.nih.gov/Taxonomy/Browser/wwwta... http://www.ubio.org/browser/details.php?namebankID... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Reptil...